Đàn Piano Điện Roland RD301

Đàn Piano Điện Roland RD301

Đàn Piano Điện Roland RD301

Đàn Piano Điện Roland RD301

Đàn Piano Điện Roland RD301
Đàn Piano Điện Roland RD301

Đàn Piano Điện Roland RD301

Đàn Piano Điện Roland RP-301 RW (Nâu Đen Gỗ Hồng)

  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Kích thước (mm); 1.378 (D) x 424 (R) x 992 (C)
  • Khối lượng: 39 kg
  • Màu sắc: Rosewood – Nâu đen gỗ hồng
  • Thời gian bảo hành: 24 tháng

Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Điện Roland RP-301

- Kích thước và trọng lượng

  • Chiều dài: 1.378 mm
  • Chiều rộng: 424 mm
  • Chiều cao: 992 mm
  • Trọng lượng: 39 kg

- Bàn phím

  • Bàn phím: 88 phím (Bàn phím Ivory Feel-G)
  • Độ nhạy cảm ứng: Cảm ứng 5 cấp độ, cảm ứng cố định

- Chế độ bàn phím    

  • Whole
  • Twin Piano

- Pedal    

  • Damper (capable of continuous detection)
  • Soft (capable of continuous detection)
  • Sostenuto

Nguồn âm thanh

- Âm thanh của đàn piano: Âm thanh piano SuperNATURAL

- Đa âm tối đa: 128

- Tones: 30

- Điều chỉnh kéo dài: Luôn bật

- Điều chỉnh tổng thế: 415.3 to 466.2 Hz (có thể điều chỉnh theo mức tăng 0,1 Hz)

- Chuyển vị: Chuyển cung: -6 – +5 (theo cung)

Các hiệu ứng    

  • Reverb (Off, 1 to 10)
  • Brilliance (21 level)
  • Only for Piano Tones
  • Damper Resonance (Luôn bật)
  • String Resonance (Luôn bật)
  • Key Off Resonance (Luôn bật)

Máy đếm nhịp

  • Tempo: Nốt đen = 10 – 500
  • Metronome: 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8

Máy ghi âm SMF

- Các bộ phận: 1 phần

- Bài hát    

  • Recorder Section: 1 song
  • Internal Memory: Max. 10 songs

- Lưu trữ ghi chú: Khoảng 30.000 notes

- Điều khiển    

  • Song Select
  • Play/Stop
  • Rec
  • Previous/ Rewinding
  • Next/ Fast-forwarding
  • Track mute
  • Tempo
  • All song play
  • Count-in

- Tempo: Nốt đen = 10 – 500 (Khi chức năng nhịp điệu bật: Nốt đen = 20 – 250)

- Resolution: 120 ticks per quarter note

Audio

- Playback: Định dạng tệp: Tệp âm thanh (WAV 44,1 kHz, định dạng tuyến tính 16 bit)

- Điều khiển    

  • Song Select
  • Play/Stop
  • Rewinding
  • Fast-forwarding
  • Top of song
  • All Songs Play
  • Song Balance
  • Center Cancel

Bộ nhớ trong

- Bài hát    

  • Recorder Section: 1 song
  • Internal Memory: Max. 10 songs

Khác

- Màn hình: 7 segments, 3 characters LED

- Bài hát nội bộ: 189

- Nắp bàn phím: Trượt

- Tự động tắt: Có

- Cổng kết nối    

  • DC In jack
  • Pedal connector
  • Input jack: Stereo miniature phone type
  • Output jacks (L/Mono, R): 1/4-inch phone type
  • MIDI connectors (In, Out)
  • Headphone jack x 2: Stereo 1/4-inch phone type

Ampli và loa

- Ampli: 12 W x 2

- Độ ồn: 103 dB

- Loa: 12 cm x 2

Tiêu thụ điện

- Nguồn điện: Bộ đổi nguồn AC

- Tiêu thụ điện năng: 12W (4W đến 24W)

Sản phẩm cùng loại